Các giá trị mặc định cho giai đoạn chuyển tiếp CBAM: Công cụ hữu ích cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa vào EU
CBAM, hay Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, đang trở thành một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa vào EU. Với mục tiêu giảm thiểu khí thải nhà kính, EU đã triển khai CBAM như một phần trong chiến lược bảo vệ môi trường, áp dụng các giá trị mặc định trong giai đoạn chuyển tiếp từ 2023 đến 2025. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về CBAM, tác động của nó đối với các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, và các giải pháp để doanh nghiệp Việt Nam thích ứng với những yêu cầu mới này.
--------------
Hiện nay, một trong những vấn đề được quan tâm nhất đối với hàng hóa xuất khẩu vào EU là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM). CBAM là chính sách mới về môi trường của Liên minh Châu Âu (EU) mà theo đó EU sẽ áp đặt một khoản phí đối với một số hàng hóa nhất định nhập khẩu vào EU căn cứ vào lượng khí nhà kính (chủ yếu là cacbonnic). CBAM thay thế dần dần hệ thống giao dịch phát thải ETS (Emissions Trading System) của EU. EU lo ngại các doanh nghiệp EU có thể chuyển những hoạt động sản xuất phát thải nhiều carbon ra nước ngoài để tranh thủ các tiêu chuẩn còn lỏng lẻo, hay còn gọi là “rò rỉ carbon” qua việc chuyển lượng khí thải ra ngoài châu Âu và làm suy yếu nghiêm trọng tham vọng trung hòa khí hậu của EU và toàn cầu.
Lộ trình thực hiện CBAM như sau: CBAM được chia thành 2 giai đoạn: giai đoạn chuyển tiếp (transitional phase) từ 01/10/2023 đến 31/12/2025 và giai đoạn chính thức (definitive phase) từ năm 2026 trở đi. Trong giai đoạn chuyển tiếp, nhà nhập khẩu hàng hóa thuộc diện điều chỉnh CBAM phải khai báo về lượng hàng hóa CBAM nhập khẩu, mức độ phát thải của hàng hóa nhập khẩu, cả trực tiếp và gián tiếp và bất kỳ giá trị phát thải nào phải trả cho hàng hóa này nếu có. Trong giai đoạn chính thức, nhà nhập khẩu của EU sẽ phải mua và xuất trình chứng chỉ CBAM cho lượng phát thải ròng của hàng hóa nhập khẩu tương ứng với mức giá và lộ trình hạn ngạch miễn phí của hệ thống giao dịch phát thải ETS (Emissions Trading System) trong nội bộ EU.

Trong giai đoạn đầu, CBAM sẽ tập trung vào các nhóm hàng hóa có nguy cơ rò rỉ carbon cao nhất là xi măng, sắt và thép, nhôm, phân bón, hydro và điện.
Trong giai đoạn chuyển tiếp, EU đã ban hành “Các giá trị mặc định cho giai đoạn chuyển tiếp CBAM, Default values for the transitional period of the CBAM between 1 October 2023 and 31 December 2025” nhằm để các doanh nghiệp đánh giá phát thải của họ trong khi thực hiện CBAM trong giai đoạn chuyển tiếp. Các giá trị mặc định này biểu thị mỗi tấn hàng hóa thải ra bao nhiêu tấn CO2tđ đối với các ngành là sắt thép, xi măng, phân bón, nhôm, hydro và điện. Đây là những lĩnh vực chiếm tới 94% lượng khí thải công nghiệp của EU.
Ở tài liệu Các giá trị mặc định này EU đã đưa ra 5 ngành hàng là sắt thép (75 mặt hàng), xi măng (6 mặt hàng), phân bón (19 mặt hàng), nhôm (17 mặt hàng) và hydro (1 mặt hàng). Chi tiết xem tại đường link: https://taxationcustoms.ec.europa.eu/system/files/202312/Default%20values%20transitional%20period.pdf
Mục đích của các giá trị mặc định này:
Tính toán phát thải gián tiếp: Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa vào EU có thể sử dụng các giá trị mặc định này để báo cáo lượng khí thải CO₂ liên quan đến hàng hóa của họ, thay vì phải cung cấp dữ liệu đo lường cụ thể nhất là nhiều doanh nghiệp chưa có số liệu.
Đơn giản hóa quá trình báo cáo: Trong giai đoạn chuyển tiếp, các doanh nghiệp chưa có sẵn dữ liệu phát thải chi tiết có thể sử dụng các giá trị này để tuân thủ quy định CBAM mà không cần thực hiện đầy đủ hệ thống đo lường.
Hỗ trợ việc áp dụng CBAM trước khi thực hiện hoàn chỉnh: Giai đoạn chuyển tiếp là thời gian để doanh nghiệp thích nghi với CBAM trước khi cơ chế này trở thành bắt buộc hoàn toàn vào năm 2026.
Các giá trị mặc định trong giai đoạn này chỉ áp dụng cho đến khi kết thúc giai đoạn chuyển tiếp vào ngày 31 tháng 12 năm 2025. Từ năm 2026 trở đi, một bộ giá trị mặc định khác sẽ được áp dụng.
Theo các chuyên gia Việt Nam, hiện có 4 lĩnh vực hàng hóa xuất khẩu đáng kể vào thị trường EU là: nhôm, thép, xi măng và phân bón. Xét về tổng thể toàn bộ nền kinh tế, tác động của CBAM không lớn, nhưng đối với từng ngàng hàng, từng doanh nghiệp, giá trị xuất khẩu giảm đi là con số không nhỏ, làm gia tăng áp lực với các doanh nghiệp. Đối với ngành thép có khả năng sẽ giảm khoảng 4% giá trị xuất khẩu. Nhu cầu giảm kéo theo sản lượng giảm khoảng 0,8%, cùng với tác động bất lợi về giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường. Giá trị xuất khẩu của ngành nhôm cũng giảm hơn 4% và sản lượng giảm khoảng 0,4%. Đối với ngành xi măng và phân bón, mức độ tác động không đáng kể.
Các chuyên gia cũng kiến nghị rằng, để ứng phó với quy định này của EU, Việt Nam nên lựa chọn giải pháp chấp nhận cơ chế CBAM và tìm cách giảm thiểu tác động tích cực của cơ chế này. Hiện nay chính phủ đã ban hành một số văn bản về giảm phát thải khí nhà kính như quyết định số 13/2024/QĐ-TTg ban hành quy định danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Tuy nhiên Chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước, cần sớm ban hành hướng dẫn, doanh nghiệp chuẩn bị ứng phó, tăng cường năng lực kỹ thuật và thể chế để thích ứng với CBAM, tham gia vào các đối thoại mang tính xây dựng với EU và đàm phán với EU để đưa ra các điều kiện có lợi cho Việt Nam; cải thiện khung chính sách về khử carbon như loại bỏ dần điện than, thúc đẩy năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng.
Về phía doanh nghiệp là đối tượng chịu tác động và điều chỉnh trực tiếp của cơ chế CBAM có nguy cơ cao như thép, nhôm, lọc dầu, xi măng, giấy, phân bón,... xuất khẩu sang thị trường EU nên có phương án giảm thiểu lượng carbon trong quá trình sản xuất. Trước mắt các doanh nghiệp cần xây dựng báo cáo phát thải và phải kiểm soát tốt lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi sản xuất, giảm phát thải trong từng công đoạn sản xuất của mình.
Các giá trị mặc định cho giai đoạn chuyển tiếp CBAM được EU ban hành là một công cụ hữu ích cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa vào EU trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu hướng tới kỷ nguyên mới của Việt Nam.

