Báo cáo "Emission Gap Report 2024" của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) là một bản đánh giá khoa học độc lập, tập trung vào khoảng cách giữa các cam kết hiện tại của các quốc gia và mức phát thải cần thiết để duy trì mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C, đồng thời hướng đến mục tiêu giới hạn tăng 1.5°C theo Hiệp định Paris. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của các cam kết tự nguyện của các quốc gia, với mục tiêu giảm phát thải vào năm 2035 để ngăn ngừa những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
Phát thải gia tăng trong năm 2023: Khoảng cách phát thải tiếp tục mở rộng
Năm 2023 chứng kiến lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu đạt mức kỷ lục 57,1 gigatons CO₂e, tăng 1,3% so với năm trước. Trong đó, CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch chiếm đến 68% tổng lượng phát thải và tăng 2% so với năm 2022 do nhu cầu năng lượng tăng cao trong công nghiệp, sản xuất kim loại và xi măng. Các loại khí nhà kính khác như methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O) cũng ghi nhận sự gia tăng, đặc biệt từ chăn nuôi, quản lý chất thải và khai thác nhiên liệu hóa thạch. Những nguồn phát thải chính trong năm nay gồm "sản xuất năng lượng, giao thông vận tải, công nghiệp và nông nghiệp"; đây là các lĩnh vực cần các nỗ lực cắt giảm khẩn cấp và sâu rộng.
Cam kết quốc gia chưa đủ để đạt mục tiêu
Mặc dù nhiều quốc gia đã cập nhật Đóng góp do quốc gia tự xác định (NDC) của họ, các cam kết hiện tại vẫn không đủ để đạt được mục tiêu hạn chế mức tăng nhiệt độ dưới 2°C. Đặc biệt, nhóm G20 – chiếm 77% lượng phát thải toàn cầu – vẫn chưa đạt được các mục tiêu NDC của mình cho năm 2030. Một số quốc gia thậm chí ghi nhận mức phát thải tăng, trong khi chỉ một số ít có tiến triển tích cực trong việc giảm phát thải. Điều này làm tăng thêm sự bất bình đẳng về đóng góp và trách nhiệm giữa các quốc gia phát triển và các nước đang phát triển trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Mục tiêu 2030 và 2035: Đòi hỏi hành động quyết liệt
Để đạt được mục tiêu 1,5°C, lượng phát thải cần phải giảm **42% vào năm 2030 và 57% vào năm 2035** so với mức năm 2019. Điều này tương đương với cắt giảm 7,5% lượng phát thải mỗi năm đến năm 2035, con số này cao hơn rất nhiều so với các cam kết hiện tại. Theo đó, báo cáo nhấn mạnh sự cấp thiết của việc tăng cường đầu tư vào các công nghệ phát thải thấp như năng lượng mặt trời và gió. Các công nghệ này có tiềm năng đáp ứng 27% nhu cầu giảm phát thải vào năm 2030 và 38% vào năm 2035, góp phần đáng kể vào việc đạt được mục tiêu khí hậu.
Vai trò của nhóm G20 trong việc thu hẹp khoảng cách phát thải
Nhóm G20 đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giảm phát thải nhanh hơn mức trung bình toàn cầu. Báo cáo kêu gọi sự hợp tác quốc tế, bao gồm cả hỗ trợ tài chính và đầu tư vào các nước đang phát triển để bảo đảm rằng các mục tiêu giảm phát thải được thực hiện công bằng và hiệu quả. Các quốc gia phát triển trong nhóm G20 cần tăng cường hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển, giúp họ giảm phát thải mà không phải đánh đổi cơ hội phát triển.
Tác động của sự trì hoãn và thời gian trễ
Báo cáo chỉ ra rằng, sự trì hoãn hành động kể từ năm 2020 đã làm gia tăng khó khăn trong việc đạt được mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C. Thời gian trễ này không chỉ làm giảm hiệu quả của các biện pháp giảm phát thải, mà còn đẩy chúng ta đến gần hơn với các tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, như nước biển dâng, thời tiết cực đoan và suy thoái đa dạng sinh học.
Khuyến nghị cho Đóng góp do quốc gia tự xác định (NDC) tiếp theo
Để lấp đầy khoảng cách phát thải, báo cáo đề xuất các quốc gia cần tăng cường tham vọng trong các cam kết NDC tiếp theo, minh bạch hơn về cam kết công bằng và cung cấp các kế hoạch thực thi rõ ràng cho các mục tiêu giảm phát thải năm 2035. Các kế hoạch này không chỉ cần nêu rõ mục tiêu mà còn đòi hỏi lộ trình cụ thể, với các biện pháp thực tế và khả thi.
- Năm 2023 chứng kiến tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu đạt mức cao kỷ lục 57,1 gigatons CO₂e, tăng 1,3% so với năm trước. Trong số đó, CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch tiếp tục là nguồn phát thải lớn nhất, chiếm đến 68% tổng lượng GHG, với tốc độ tăng 2% so với năm 2022 do nhu cầu năng lượng gia tăng từ công nghiệp, sản xuất kim loại và xi măng. Đồng thời, phát thải từ các loại khí metan (CH₄) và nitơ oxit (N₂O) tăng mạnh, đặc biệt là trong ngành chăn nuôi, quản lý chất thải và khai thác nhiên liệu hóa thạch. Báo cáo chỉ ra rằng các lĩnh vực sản xuất năng lượng, giao thông vận tải, công nghiệp và nông nghiệp vẫn là các nguồn phát thải chính, đòi hỏi các nỗ lực khẩn cấp và sâu rộng hơn để giảm thiểu lượng khí thải trong tương lai gần.
- Bên cạnh đó, báo cáo cũng chỉ ra rằng các cam kết quốc gia về giảm phát thải trong nhóm G20 vẫn chưa đạt đủ mức độ cần thiết. Các quốc gia G20, mặc dù chiếm 77% lượng phát thải toàn cầu, vẫn chưa đáp ứng các mục tiêu NDC đề ra cho năm 2030. Một số quốc gia thậm chí còn ghi nhận mức phát thải tăng, trong khi chỉ một vài quốc gia có những cải thiện đáng kể trong việc giảm phát thải. Sự khác biệt trong mức độ phát thải bình quân đầu người và phát thải lịch sử giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển tiếp tục làm gia tăng bất bình đẳng về đóng góp và trách nhiệm trong công cuộc chống biến đổi khí hậu.
Báo cáo "Emission Gap Report 2024" nhấn mạnh tính cấp bách trong việc hành động để đạt được mục tiêu giữ nhiệt độ toàn cầu ở mức an toàn. Với lượng phát thải tiếp tục gia tăng và khoảng cách phát thải ngày càng mở rộng, việc cải thiện các cam kết quốc gia và tăng cường hành động từ nhóm G20 sẽ đóng vai trò quyết định trong việc giảm thiểu các rủi ro biến đổi khí hậu.