Năng lượng là yếu tố sống còn đối với sự phát triển của Việt Nam. Tuy nhiên, phụ thuộc quá nhiều vào các nguồn năng lượng truyền thống đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường. Để khắc phục tình trạng này, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng bền vững như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng hải lưu... Vậy năng lượng bền vững là gì và đang được quy định như thế nào ở nước ta? Cùng GREEN IN tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!
1. Năng lượng bền vững là gì?
Năng lượng bền vững là loại năng lượng đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Có nghĩa là tốc độ tiêu thụ năng lượng phải cân bằng với khả năng tái tạo của nguồn, đồng thời giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững, kết hợp hài hòa các yếu tố sinh thái, kinh tế, chính trị và văn hóa.
Trong quá khứ, năng lượng hóa thạch, hạt nhân và thủy điện là những nguồn cung cấp năng lượng chính cho con người. Tuy nhiên, khai thác và sử dụng quá mức các nguồn năng lượng không tái tạo đã tác động nghiêm trọng đến môi trường, điển hình là làm suy giảm tầng ozone, phá hủy hệ sinh thái và biến đổi khí hậu. Khoảng 80% lượng khí thải CO2 toàn cầu hiện nay có nguồn gốc từ quá trình sản xuất và tiêu thụ năng lượng truyền thống, gây ra những hậu quả khôn lường cho môi trường và sức khỏe con người.
Năng lượng sạch được sản xuất từ các nguồn tái tạo như mặt trời, gió, địa nhiệt, thủy triều, nhiên liệu sinh học… được kỳ vọng sẽ giải quyết bài toán năng lượng bền vững và an ninh năng lượng toàn cầu. Tuy nhiên, chi phí sản xuất và một số hạn chế về công nghệ hiện tại vẫn là những rào cản cần vượt qua để đưa các nguồn năng lượng này vào ứng dụng rộng rãi.
Trong khi đó, sản xuất và tiêu thụ năng lượng từ các nguồn hóa thạch truyền thống vẫn là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Theo thống kê, có tới 35% lượng khí nhà kính toàn cầu được tạo ra từ các hoạt động này, trong đó, sản xuất điện và nhiệt chiếm tỷ lệ cao nhất. Tại các nước đang phát triển, sử dụng bếp truyền thống và đốt sinh khối không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn đe dọa sức khỏe của hàng triệu người mỗi năm.
Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu và đảm bảo tương lai bền vững, tiến hành chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch là yêu cầu vô cùng cấp thiết. Bên cạnh việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ năng lượng mới, nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của năng lượng sạch cũng đóng vai trò quan trọng.
2. Chính sách năng lượng bền vững tại Việt Nam
Với mục tiêu chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, Bộ Công Thương đã tích cực triển khai các chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo.
2.1. Chính sách cố định giá đối với dự án điện gió
Việt Nam đã triển khai chính sách giá cố định để khuyến khích đầu tư vào các dự án điện gió. Cụ thể, các Quyết định số 37/2011/QĐ-TTg và 39/2018/QĐ-TTg đã thiết lập một khung pháp lý rõ ràng, đảm bảo các nhà đầu tư được hưởng mức giá mua điện ổn định trong một thời gian nhất định khi đầu tư vào các dự án điện gió.
Kể từ khi chính sách ưu đãi điện gió hết hiệu lực vào ngày 1 tháng 11 năm 2021, ngành điện gió Việt Nam đã đối mặt với một giai đoạn khó khăn. Sự vắng mặt của một chính sách hỗ trợ mới trong hơn ba năm qua đã khiến các nhà đầu tư chùn bước, dẫn đến tình trạng trì trệ triển khai các dự án điện gió. Điều này thật đáng tiếc, bởi tiềm năng phát triển điện gió ở nước ta là rất lớn. Tận dụng tốt nguồn năng lượng bền vững này sẽ góp phần quan trọng vào mục tiêu bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
2.2. Chính sách xuất nhập khẩu
Việt Nam đang tích cực đa dạng hóa nguồn cung cấp điện bằng cách vừa nhập khẩu điện từ các nước láng giềng, vừa đẩy mạnh xuất khẩu điện năng lượng tái tạo. Cụ thể, nước ta đang nhập khẩu điện từ các nhà máy thủy điện tại Lào và Trung Quốc, đồng thời có ý tưởng xuất khẩu điện gió ngoài khơi sang Singapore.
Đặc biệt, nhập khẩu điện từ Lào còn phản ánh thành công của các dự án đầu tư thủy điện do các công ty Việt Nam thực hiện tại vùng Nam Lào. Tuy nhiên, hợp tác năng lượng giữa các nước trong khu vực không chỉ dừng lại ở việc xuất nhập khẩu điện mà cần được mở rộng trên nhiều lĩnh vực khác như hoạch định chính sách, chia sẻ công nghệ và phát triển các dự án năng lượng tái tạo, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của hệ thống năng lượng chung.
2.3. Chính sách phát triển năng lượng
Trước tình hình biến đổi khí hậu và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 55-NQ/TW để định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia. Theo đó, nước ta sẽ ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió và thủy điện, đồng thời chủ động tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào hệ thống điện quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3. Tác động của năng lượng bền vững đối với doanh nghiệp Việt
Sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đã thúc đẩy chuyển đổi sang sử dụng năng lượng bền vững. Giảm thiểu lượng khí nhà kính phát thải, nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, chính là động lực lớn nhất để các quốc gia và doanh nghiệp đầu tư vào nguồn năng lượng sạch và hiệu quả hơn.
3.1. Nguồn năng lượng bền vững dồi dào
Tốc độ tiêu thụ năng lượng toàn cầu đang tăng chóng mặt, dự kiến sẽ tăng 53% vào năm 2035. Cùng với yếu tố khai thác quá mức các nguồn năng lượng truyền thống, tốc độ tiêu thụ này đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng về năng lượng và môi trường. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch không chỉ làm cạn kiệt tài nguyên mà còn thải ra lượng lớn khí nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu.
Việt Nam sở hữu tiềm năng năng lượng tái tạo dồi dào. Nông thôn, với các nguồn năng lượng sinh học, thủy điện nhỏ, mặt trời và gió, là một kho tàng năng lượng sạch. Ước tính, Việt Nam có thể sản xuất khoảng 10 tỷ m3 biogas mỗi năm từ các hoạt động nông nghiệp, tiềm năng thủy điện nhỏ lên tới 4.000 MW, và bức xạ mặt trời trung bình 5kWh/m2 mỗi ngày (đối với miền Nam) và 3.5kWh/m2 mỗi ngày (đối với miền Bắc). Đường bờ biển dài 3.400 km cũng mang đến tiềm năng năng lượng gió rất lớn, khoảng 500-1000 kWh/m2 mỗi năm.
Khai thác hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, cải thiện chất lượng môi trường sống và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
3.2. Thách thức
Bên cạnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và tiềm năng to lớn của các nguồn năng lượng tái tạo, các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này tại Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
Một trong những trở ngại lớn nhất là thiếu vắng các chính sách, cơ chế hỗ trợ cụ thể từ phía Nhà nước. Mặc dù tiềm năng của năng lượng tái tạo rất lớn, nhưng xây dựng và triển khai các dự án vẫn còn nhiều rào cản. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân trong nước, thiếu kinh nghiệm, nguồn vốn và sự hỗ trợ cần thiết để tham gia vào thị trường này.
Ngoài ra, liên kết giữa các doanh nghiệp, các tổ chức nghiên cứu và các cơ quan quản lý nhà nước còn hạn chế. Rào cản này dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong việc triển khai các dự án năng lượng tái tạo, gây lãng phí nguồn lực và làm chậm quá trình chuyển đổi năng lượng.
Một vấn đề khác cần được quan tâm là ý thức của người dân về tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo còn hạn chế. Thay đổi hành vi tiêu dùng của người dân là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự đầu tư lớn về truyền thông và giáo dục.
Để khắc phục những khó khăn trên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, chính quyền địa phương và doanh nghiệp. Xây dựng một môi trường đầu tư thuận lợi, cung cấp các chính sách ưu đãi về tài chính, thuế và đất đai sẽ là động lực để thu hút các nhà đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực cũng là những giải pháp quan trọng.
Lời kết
Năng lượng bền vững không chỉ là giải pháp cho các vấn đề môi trường mà còn là động lực mạnh mẽ cho thị trường lao động toàn cầu. Hiện nay, lĩnh vực này đã tạo ra 13,7 triệu việc làm, trong đó năng lượng mặt trời đóng vai trò quan trọng với 4,9 triệu lao động. Con số này cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc của ngành, mở ra nhiều cơ hội việc làm mới và đa dạng cho người lao động trên toàn thế giới.