Blog

Hệ số phát thải CO2 theo IPCC: Những điều bạn cần biết

Hệ số phát thải CO2 theo IPCC: Những điều bạn cần biết

Trong bối cảnh toàn cầu đang nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu, việc định lượng và kiểm soát phát thải khí nhà kính trở thành một nhiệm vụ cấp bách. Một trong những công cụ then chốt hỗ trợ hoạt động này chính là hệ số phát thải CO2 theo IPCC. Bài viết dưới đây của GREEN IN sẽ đem đến một cái nhìn toàn diện về khái niệm, vai trò, cách tính toán cũng như ứng dụng thực tế của chỉ số này, đặc biệt là trong bối cảnh của Việt Nam.

Hệ số phát thải CO2 là gì? Định nghĩa chuyên sâu từ IPCC

Hệ số phát thải CO2 là chỉ số chuyên biệt dùng để đo lường lượng khí CO2 thải ra môi trường trên mỗi đơn vị năng lượng được sản xuất hoặc tiêu thụ, ví dụ như tấn CO2/đơn vị năng lượng. Hệ số này được ứng dụng rộng rãi để ước tính lượng CO2 phát sinh từ các hoạt động sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt, hoặc từ các quy trình sản xuất công nghiệp.

Hệ số phát thải CO2 là gì

Hệ số phát thải CO2 không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại năng lượng, công nghệ sản xuất, và chất lượng nhiên liệu. Do sự biến động này, kết quả tính toán dựa trên dữ liệu chung có thể có sai số nhất định so với tình hình thực tế.

Do đó, để đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với trình độ dữ liệu của các quốc gia, Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) đã đưa ra ba cấp tính toán (Tier) khác nhau như sau:

  • Tier 1: Sử dụng các hệ số mặc định toàn cầu do IPCC cung cấp. Phương pháp này đơn giản, phù hợp cho các báo cáo sơ bộ nhưng độ chính xác không cao do không phản ánh đặc điểm riêng của từng khu vực.
  • Tier 2: Sử dụng các hệ số cụ thể hơn, được xây dựng dựa trên dữ liệu quốc gia hoặc khu vực. Điều này giúp nâng cao độ chính xác so với Tier 1.
  • Tier 3: Đây là phương pháp chính xác nhất, sử dụng hệ số chi tiết dựa trên dữ liệu đo lường thực tế từ các cơ sở phát thải cụ thể. Phương pháp này thường được áp dụng cho các nguồn phát thải lớn và quan trọng.

Vai trò cốt lõi của hệ số phát thải CO2 trong kiểm kê khí nhà kính

Hệ số phát thải CO2 đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát và quản lý phát thải khí nhà kính:

  • Đánh giá tổng lượng phát thải: Các quốc gia và doanh nghiệp sử dụng hệ số này để tính toán tổng lượng khí thải CO2 hàng năm, từ đó có cơ sở để xây dựng các chính sách và biện pháp giảm phát thải hiệu quả.
  • Kiểm soát và quản lý: Dựa vào hệ số phát thải, các chiến lược giảm phát thải được đề xuất và áp dụng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động kinh tế lên môi trường.
  • Xây dựng mô hình khí hậu: Hệ số phát thải là một thành phần quan trọng trong các mô hình dự báo biến đổi khí hậu, giúp các nhà khoa học đưa ra các kịch bản về tương lai của hành tinh.

vai trò của hệ số phát thải CO2

Hướng dẫn cách tính lượng phát thải CO2 chính xác nhất

Lượng phát thải CO2 được tính toán dựa trên công thức sau:

Lượng CO2 phát thải (tấn) = Hệ số phát thải CO2 (tấn CO2/đơn vị nhiên liệu) × Lượng nhiên liệu tiêu thụ

Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp trong năm 2024 sử dụng 10.000 m³ khí tự nhiên (NG) và 2.000 tấn than cốc.

1. Tính toán lượng phát thải từ Khí tự nhiên:

  • Lượng tiêu thụ: 10.000 m³
  • Hệ số phát thải (ước tính): 2,114 tấn CO2 / 1.000 m³

Lượng CO2 phát thải = (10.000 / 1.000) × 2,114 = 21,14 tấn CO2

2. Tính toán lượng phát thải từ Than cốc:

  • Lượng tiêu thụ: 2.000 tấn
  • Hệ số phát thải (ước tính): 2,77 tấn CO2 / tấn than cốc

Lượng CO2 phát thải = 2.000 × 2,77 = 5.540 tấn CO2

3. Tổng lượng phát thải CO2 của doanh nghiệp: Tổng = 21,14 + 5.540 = 5.561,14 tấn CO2

Phân biệt giữa CO2 và CO2e: Tránh nhầm lẫn cơ bản

Hai khái niệm CO2 và CO2e thường bị nhầm lẫn là một, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt:

CO2 (carbon dioxide): Là một trong những khí nhà kính phổ biến nhất, được tạo ra từ việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, sản xuất công nghiệp và nhiều hoạt động khác.

CO2e (carbon dioxide equivalent): Là đơn vị đo lường được sử dụng để quy đổi tác động của tất cả các loại khí nhà kính khác (CH4, N2O…) về cùng một đơn vị tương đương với CO2. Điều này cho phép chúng ta so sánh và tính toán tổng tác động làm nóng toàn cầu của tất cả các khí nhà kính.

Công thức: CO2e = CO2 + CH4 + N2O + Các loại khí thải khác

Trong hoạt động kiểm kê khí nhà kính, các doanh nghiệp thường được yêu cầu báo cáo chỉ số CO2e để phản ánh tổng thể tác động của tất cả các loại khí thải.

Phân biệt giữa CO2 và CO2e

Hướng dẫn của IPCC và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam

IPCC là cơ quan quốc tế uy tín cung cấp các hướng dẫn về kiểm kê khí nhà kính. Các hệ số phát thải CO2 thường được tham khảo từ tài liệu “2006 IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories”.

Tại Việt Nam, Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT) đã ban hành Quyết định số 4432/QĐ-BTNMT vào ngày 11 tháng 10 năm 2022, công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính. Quyết định này giao Cục Biến đổi khí hậu chủ trì việc rà soát và cập nhật danh mục khi có hệ số đặc trưng quốc gia hoặc hướng dẫn mới từ IPCC. Danh mục này bao gồm hệ số phát thải cho bốn lĩnh vực chính: năng lượng, các quá trình công nghiệp, nông nghiệp - lâm nghiệp - sử dụng đất, và chất thải.

Đặc biệt, để cụ thể hóa công tác kiểm kê trong các lĩnh vực kinh tế trọng điểm, Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư số 38/2023/TT-BCT (ngày 27 tháng 12 năm 2023) về Bộ hệ số phát thải và định mức năng lượng áp dụng trong kiểm kê khí nhà kính. Văn bản này đóng vai trò cực kỳ quan trọng, cung cấp hệ số phát thải CO2 chính thức cho nhiều loại nhiên liệu và điện lưới quốc gia áp dụng cho các cơ sở phải thực hiện kiểm kê theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công Thương.

Các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất cần lưu ý rằng, khi thực hiện kiểm kê KNK, hệ số phát thải quốc gia cụ thể do các cơ quan thẩm quyền (như Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương) ban hành sẽ ưu tiên áp dụng hơn so với hệ số mặc định toàn cầu (Tier 1) của IPCC. Việc sử dụng các hệ số chính thức này đảm bảo báo cáo phát thải của doanh nghiệp đạt được sự chính xác, nhất quán và tuân thủ theo quy định pháp luật Việt Nam.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng năng lượng thường gặp:

STTLoại Năng lượngĐơn vịHệ số phát thải CO2 (tấn CO2/đơn vị)
1Điện năng1000 kWh0,6766 (Áp dụng theo TT 38/2023/TT-BCT)
2Than cốc
Tấn
2,77 – 2,97
3Than cám loại 1,2Tấn2,88
4Than cám loại 3,4Tấn2,47
5Than cám loại 5,6Tấn2,06
6DO (Dầu DO)Tấn3,165
  1000 lít2,730
7FO (Dầu FO)Tấn3,208
  1000 lít3,046
8LPGTấn2,880
9Khí tự nhiên (NG)1000 m32,114
10Xăng ôtô-xe máy (Gasoline)Tấn3,047
  1000 lít2,408
11Nhiên liệu phản lực (Jet fuel)Tấn3,143
 Trấu/Sinh khối rắn khácTấn
 Gỗ/Gỗ phế phẩmTấn

Nguồn: Dữ liệu tham khảo được tổng hợp từ Quyết định 4432/QĐ-BTNMT của BTNMT và Thông tư số 38/2023/TT-BCT của Bộ Công Thương (lưu ý: hệ số phát thải điện lưới được cập nhật thường xuyên).

Các hệ số trong danh mục này thường áp dụng phương pháp Bậc 1 (Tier 1) theo Hướng dẫn của IPCC. Việc sử dụng các hệ số này đóng vai trò nền tảng cho nhiều hoạt động:

  • Kiểm kê khí nhà kính quốc gia: Hỗ trợ các quốc gia tính toán và báo cáo lượng khí thải cho Liên Hợp Quốc.
  • Định giá carbon và thị trường carbon: Giúp doanh nghiệp định lượng phát thải để tham gia vào các cơ chế định giá carbon như thuế carbon hay thị trường tín chỉ.
  • Lập kế hoạch giảm phát thải: Cung cấp dữ liệu quan trọng để các chính phủ và doanh nghiệp xác định các lĩnh vực ưu tiên và xây dựng chiến lược giảm phát thải phù hợp.

Thách thức và hạn chế khi áp dụng hệ số phát thải CO2

Mặc dù có vai trò quan trọng nhưng việc sử dụng các hệ số phát thải CO2 theo IPCC vẫn đối mặt với một số thách thức:

  • Tính đại diện: Các hệ số mặc định (Tier 1) có thể không phản ánh chính xác đặc điểm riêng của từng quốc gia hoặc khu vực, dẫn đến sai số trong tính toán.
  • Dữ liệu: Dữ liệu hoạt động ở một số quốc gia có thể chưa đầy đủ hoặc không chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kiểm kê.
  • Cập nhật: Cần có sự cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi trong công nghệ sản xuất và các hoạt động kinh tế.

Kết luận

Hệ số phát thải CO2 theo IPCC là công cụ không thể thiếu trong nỗ lực kiểm kê và quản lý khí nhà kính trên toàn cầu. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các hệ số này sẽ giúp các quốc gia và doanh nghiệp có những bước đi hiệu quả trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu. Đây không chỉ là một yêu cầu tuân thủ mà còn là một phần quan trọng của chiến lược phát triển bền vững. GREEN IN cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chuyển đổi xanh, mang đến những giải pháp toàn diện và chuyên sâu nhất.

← Bài trước Bài sau →